 | [độc quyền] |
|  | sole; exclusive |
|  | Đại lý độc quyền |
| Sole agent; exclusive agency |
|  | Ông ta độc quyền thụ hưởng căn nhà này chăng? |
| Is he the sole user/possessor of this house? |
|  | monopoly; exclusive right |
|  | Luật cho người sở hữu tác quyền được độc quyền "in, in lại, xuất bản, sao chép, và bán tác phẩm thuộc tác quyền của mình " |
| The law gives a copyright owner exclusive rights "to print, reprint, publish, copy, and vend the copyrighted work" |
|  | Độc quyền cung cấp thức uống có ga |
| To have exclusive right to supply fizzy drinks; To monopolize the supply of fizzy drinks |